Có 2 kết quả:
貧乏 pín fá ㄆㄧㄣˊ ㄈㄚˊ • 贫乏 pín fá ㄆㄧㄣˊ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impoverished
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency
(2) lacking
(3) deficient
(4) limited
(5) meager
(6) impoverishment
(7) lack
(8) deficiency
Bình luận 0